Complete cryptocurrency platform for trading, news, analysis and market insights
  • Home
  • Coin
No Result
View All Result
Complete cryptocurrency platform for trading, news, analysis and market insights
  • Home
  • Coin
No Result
View All Result
Complete cryptocurrency platform for trading, news, analysis and market insights
No Result
View All Result

Custom là gì? Giải mã các nghĩa “custom” thường gặp trong công việc

squirrelz by squirrelz
26/09/2025
in Coin
Reading Time: 10 mins read
0
8
Share on FacebookShare on Twitter

“Custom” trong tiếng Việt có nghĩa đa dạng tùy ngữ cảnh, phổ biến nhất là tùy chỉnh (làm theo yêu cầu), phong tục, tập quán, hoặc khi đi với "-s" ở cuối thành hải quan (customs).”Custom” còn có thể chỉ hàng đặt mua hoặc một thói quen cá nhân.

Các nghĩa phổ biến của “Custom”:

1. Tùy chỉnh (theo yêu cầu):
– Đây là nghĩa phổ biến nhất trong ngành hàng hóa và dịch vụ, ám chỉ việc điều chỉnh hoặc làm theo yêu cầu riêng của khách hàng.
– Ví dụ:”[custom made]” (làm theo yêu cầu), “custom clothes” (quần áo may đo), “custom outfit” (trang phục thiết kế riêng).

Related Posts

7 Sai Lầm Khi Bảo Quản Sữa Mẹ Khiến Mất Hết Dinh Dưỡng

12/10/2025

Cách làm bún riêu cua đồng chuẩn vị nhà hàng chỉ với 7 bước đơn giản

12/10/2025

Cách Bảo Quản Sữa Mẹ Đúng Chuẩn Giúp Giữ Dinh Dưỡng Trọn Vẹn Đến 6 Tháng

12/10/2025

Cách làm bún riêu cua chuẩn vị nhà hàng chỉ với 7 bước đơn giản

12/10/2025
  1. Phong tục, tập quán:

– “Custom” có thể là một thói quen, một tập quán chung được nhiều người hoặc một nhóm người tuân theo.
– Ví dụ: “The custom of exchanging gifts” (Phong tục trao đổi quà tặng).

  1. Hải quan (Customs):

– Khi có chữ “s” ở cuối, “customs” có nghĩa là hải quan – cơ quan quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu.
– Ví dụ: “Go through customs” (Qua hải quan).

  1. Khách hàng, mối hàng:

– Đôi khi “custom” có nghĩa là sự quen mua hàng, hoặc chỉ khách hàng, bạn hàng của một cửa hàng.
– Ví dụ: “The shop has a good custom” (Cửa hàng đông khách).

  1. Thuế quan:

– “Custom” (số nhiều) cũng có thể đề cập đến “thuế quan” – loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
– Ví dụ: “Customs policy” (Chính sách thuế quan).

“Custom” là một từ tiếng Anh mà tôi thường xuyên bắt gặp trong công việc, và tôi nhận ra rằng nó mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này có thể gây nhầm lẫn nếu chúng ta không nắm rõ các cách dùng phổ biến của nó.

Trong bài viết này, tôi sẽ giải mã các nghĩa phổ biến của từ “custom” mà bạn sẽ thường gặp trong công việc và đời sống, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả hơn.

“Custom” là gì? Giải mã các nghĩa “custom” thường gặp trong công việc

Từ “custom” trong tiếng Anh có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc mô tả một sản phẩm được làm riêng theo yêu cầu cho đến những tập quán lâu đời của một cộng đồng. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp tôi và bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế hoặc khi tiếp xúc với các tài liệu tiếng Anh.

Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “custom” mà tôi đã tổng hợp được:

1. “Custom” với nghĩa “Tùy chỉnh” hoặc “Làm theo yêu cầu”

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “custom”, đặc biệt trong ngành hàng hóa và dịch vụ. Khi tôi nghe ai đó nói về một sản phẩm “custom”, tôi hiểu ngay rằng đó là một món đồ được thiết kế, sản xuất hoặc điều chỉnh đặc biệt để đáp ứng nhu cầu hoặc sở thích riêng của một cá nhân, thay vì là sản phẩm sản xuất hàng loạt.

Ví dụ thực tế trong công việc:

  • “Custom-made furniture”: Tôi từng đặt một bộ bàn ghế “custom-made” cho văn phòng vì không gian làm việc của tôi có kích thước khá đặc biệt. Điều này đảm bảo nội thất vừa vặn và tối ưu công năng sử dụng.
  • “Custom software development”: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, các công ty thường phát triển “custom software” để giải quyết những vấn đề đặc thù mà các phần mềm đóng gói sẵn không thể đáp ứng. Tôi đã từng tham gia vào một dự án phát triển phần mềm “custom” cho một chuỗi bán lẻ lớn.
  • “Custom design”: Khi làm việc với khách hàng, tôi thường xuyên nhận yêu cầu về “custom design” cho các ấn phẩm truyền thông, đảm bảo tính độc đáo và phù hợp với thương hiệu của họ.
  • “Custom outfit”: Một người bạn của tôi là nhà thiết kế thời trang, cô ấy thường xuyên tạo ra những “custom outfit” cho các sự kiện đặc biệt, mỗi bộ trang phục là một tác phẩm nghệ thuật riêng biệt.

Hiểu theo nghĩa này, “custom” nhấn mạnh sự cá nhân hóa và độc đáo, khác biệt so với các sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn.

2. “Custom” với nghĩa “Phong tục” hoặc “Tập quán”

Khi “custom” được dùng để chỉ phong tục hay tập quán, nó thường ám chỉ một thói quen, truyền thống hoặc quy tắc ứng xử được chấp nhận rộng rãi và tuân theo bởi một nhóm người, một cộng đồng hoặc một quốc gia trong một thời gian dài. Tôi nhận ra rằng việc hiểu các “customs” này rất quan trọng khi làm việc với đối tác nước ngoài.

Ví dụ thực tế trong công việc và đời sống:

  • “Local customs”: Khi tôi đi công tác nước ngoài, tôi luôn tìm hiểu về “local customs” để tránh những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, ở một số quốc gia, việc trao đổi danh thiếp bằng hai tay là một “custom” thể hiện sự tôn trọng.
  • “Business customs”: Mỗi ngành nghề, mỗi công ty đều có những “business customs” riêng. Tôi nhận thấy ở công ty mình, việc gửi email cảm ơn sau cuộc họp là một “custom” khá phổ biến.
  • “Ancient customs”: Trong các tài liệu nghiên cứu văn hóa, tôi thường đọc về những “ancient customs” của các dân tộc, giúp tôi hiểu sâu hơn về lịch sử và bản sắc của họ.
  • “The custom of exchanging gifts”: Vào dịp lễ Tết, “the custom of exchanging gifts” là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, thể hiện tình cảm và sự gắn kết.

Ở nghĩa này, “custom” thường được dùng ở dạng số ít và mang tính chất văn hóa, xã hội.

3. “Customs” (có “s”) với nghĩa “Hải quan”

Đây là một điểm khác biệt quan trọng: khi thêm chữ “s” vào cuối, “customs” không còn là “tùy chỉnh” hay “phong tục” nữa, mà nó chỉ cơ quan quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu, hay còn gọi là hải quan. Tôi thường xuyên gặp từ này khi làm việc liên quan đến logistics và thương mại quốc tế.

Ví dụ thực tế trong công việc:

  • “Go through customs”: Mỗi khi tôi đi công tác nước ngoài, tôi đều phải “go through customs” tại sân bay để kiểm tra giấy tờ và hành lý.
  • “Customs declaration”: Khi gửi hàng hóa đi quốc tế, tôi phải điền “customs declaration” để khai báo thông tin về mặt hàng, giá trị và người gửi/nhận.
  • “Customs officer”: Tôi từng có dịp làm việc với một “customs officer” để giải quyết thủ tục thông quan cho một lô hàng quan trọng.
  • “Customs duties”: Khi nhập khẩu hàng hóa, doanh nghiệp phải nộp “customs duties” (thuế hải quan), đây là một phần chi phí quan trọng cần tính toán.

“Customs” ở đây là một danh từ số nhiều, luôn đi kèm với “s” và mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với “custom” số ít.

4. “Custom” với nghĩa “Khách hàng” hoặc “Mối hàng quen”

Tuy ít phổ biến hơn, nhưng “custom” đôi khi cũng có thể được dùng để chỉ khách hàng quen thuộc, hoặc sự quen mua hàng của một cửa hàng. Nghĩa này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh truyền thống hoặc khi nói về lượng khách ổn định của một cơ sở.

Ví dụ thực tế:

  • “The shop has a good custom”: Tôi thường nghe những người chủ cửa hàng nhỏ nói rằng “the shop has a good custom”, ý chỉ cửa hàng của họ có lượng khách hàng quen ổn định và doanh thu tốt.
  • “To lose custom”: Nếu một cửa hàng cung cấp dịch vụ kém, họ có thể “lose custom”, tức là mất đi những khách hàng quen thuộc của mình.

Trong ngữ cảnh này, “custom” mang ý nghĩa gần với “patronage” (sự bảo trợ, sự ủng hộ của khách hàng).

5. “Customs” (số nhiều) với nghĩa “Thuế quan”

Cuối cùng, “customs” (có “s” ở cuối) cũng có thể đề cập đến “thuế quan” – một loại thuế đánh vào hàng hóa được vận chuyển qua biên giới quốc gia, thường là hàng nhập khẩu hoặc đôi khi là xuất khẩu. Điều này rất quan trọng trong các giao dịch thương mại quốc tế.

Ví dụ thực tế trong công việc:

  • “Customs policy”: Các quốc gia thường có “customs policy” riêng, quy định các mức thuế và thủ tục đối với hàng hóa xuất nhập khẩu. Tôi luôn phải cập nhật “customs policy” của các thị trường mục tiêu.
  • “Import customs”: Khi nhập khẩu một sản phẩm, doanh nghiệp phải chịu “import customs” dựa trên giá trị và loại hàng hóa đó.
  • “Customs revenue”: Chính phủ thu được “customs revenue” từ các loại thuế này, đóng góp vào ngân sách quốc gia.

Ở nghĩa này, “customs” thường được dùng để chỉ tổng thể các loại thuế và quy định liên quan đến việc lưu thông hàng hóa qua biên giới, tương tự như “tariffs”.

Kết luận

Qua quá trình làm việc và tìm hiểu, tôi nhận ra rằng từ “custom” là một ví dụ điển hình cho sự phong phú của tiếng Anh. Để sử dụng từ này một cách thành thạo, tôi luôn cố gắng đặt nó vào ngữ cảnh cụ thể.

Tóm lại, “custom” có thể là:

  • Tùy chỉnh/Làm theo yêu cầu: Khi nói về sản phẩm, dịch vụ cá nhân hóa.
  • Phong tục/Tập quán: Khi nói về truyền thống văn hóa, xã hội.
  • Hải quan (Customs): Cơ quan quản lý xuất nhập khẩu (luôn có “s”).
  • Khách hàng/Mối hàng (Custom): Lượng khách quen của một cơ sở kinh doanh.
  • Thuế quan (Customs): Các loại thuế đánh vào hàng hóa qua biên giới (luôn có “s”).

Việc nắm vững những sắc thái nghĩa này không chỉ giúp tôi tránh được những lỗi sai cơ bản mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

ShareTweetPin
Previous Post

Công tố viên là ai? Kiểm sát viên ở Việt Nam có giống không? Tớ sẽ kể

Next Post

Mình bị đau thần kinh tọa suốt 3 tháng mới biết đây là thủ phạm gây

squirrelz

squirrelz

Seasoned cryptocurrency analyst and expert with 10 years of extensive experience in blockchain technology, digital assets, trading strategies, and market analysis for informed investment decisions

Related Posts

Coin

7 Sai Lầm Khi Bảo Quản Sữa Mẹ Khiến Mất Hết Dinh Dưỡng

12/10/2025

Bảo quản sữa mẹ đúng cách giúp giữ trọn dinh dưỡng cho bé. Trước...

Coin

Cách làm bún riêu cua đồng chuẩn vị nhà hàng chỉ với 7 bước đơn giản

12/10/2025

Cách làm bún riêu cua đồng chuẩn vị nhà hàng chỉ cần 7 bước...

Coin

Cách Bảo Quản Sữa Mẹ Đúng Chuẩn Giúp Giữ Dinh Dưỡng Trọn Vẹn Đến 6 Tháng

12/10/2025

Để bảo quản sữa mẹ đúng cách, mẹ cần rửa tay sạch, sử dụng...

Coin

Cách làm bún riêu cua chuẩn vị nhà hàng chỉ với 7 bước đơn giản

12/10/2025

"Riêu" không phải tên một loại con vật cụ thể, mà là lớp váng...

Next Post

Mình bị đau thần kinh tọa suốt 3 tháng mới biết đây là thủ phạm gây

Comments 8

  1. Ashley Edwards says:
    3 months ago

    Custom quần áo là gì?

    Reply
    • Nancy V. Johnson says:
      3 months ago

      Custom quần áo là quá trình cá nhân hóa trang phục dựa trên thiết kế, sở thích hoặc ý tưởng riêng của mỗi người, thay vì sử dụng sản phẩm may sẵn theo mẫu đại trà. Quá trình này có thể là việc sửa đổi một món đồ cũ để tạo ra một thiết kế mới, hoặc thiết kế một bộ trang phục hoàn chỉnh từ đầu để thể hiện phong cách cá nhân độc đáo.

      Reply
  2. Mark King says:
    3 months ago

    Custom dịch sang tiếng Việt là gì?

    Reply
    • Karen O. Edwards says:
      3 months ago

      Phong tục, tục lệ. (Luật pháp ) Luật pháp theo tục lệ; sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng. (Số nhiều) Thuế quan. Mỹ ) Sự đặt, sự thửa, sự đặt mua.

      Reply
  3. Brian Miller says:
    3 months ago

    Ẻmerge là gì?

    Reply
    • Mrs. Melissa X. Edwards Jr. says:
      3 months ago

      “Emerge” có nghĩa là nổi lên, hiện ra, xuất hiện, hoặc phát triển từ một trạng thái ẩn giấu. Từ này có thể dùng để chỉ sự xuất hiện vật lý, sự phát triển của một hiện tượng hoặc xu hướng, hoặc sự nảy sinh của một vấn đề hay một sự thật mới.

      Reply
  4. Mary Johnson says:
    3 months ago

    Custom outfit là gì?

    Reply
    • Paul Edwards Sr. says:
      3 months ago

      Custom outfit là những bộ trang phục được thiết kế hoặc chỉnh sửa theo ý muốn của mỗi người, thay vì sử dụng các thiết kế đại trà có sẵn. Quá trình này bao gồm việc lựa chọn chất liệu, màu sắc, họa tiết, kiểu dáng cắt may, và thêm các chi tiết đặc biệt để tạo nên một bộ đồ độc đáo, thể hiện cá tính và dấu ấn riêng của chủ sở hữu.

      Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Complete cryptocurrency platform for trading, news, analysis and market insights

Complete cryptocurrency platform for trading, news, analysis and market insights

About Us

  • Home
  • Coin

Follow Us

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Home
  • Coin

Complete cryptocurrency platform for trading, news, analysis and market insights