Adverb (viết tắt Adv, hay còn được gọi là phó từ) là thành phần ngữ pháp trong tiếng Anh có vai trò bổ nghĩa cho động từ, tính từ, phó từ khác hoặc toàn bộ mệnh đề, nhằm làm rõ cách thức thực hiện, thời điểm diễn ra, vị trí, mức độ hoặc tần suất của hành động và thông tin trong câu.
Bốn chức năng cốt lõi của Adverb
1. Bổ nghĩa cho động từ
Cung cấp thông tin chi tiết về phương thức, thời điểm, hoặc địa điểm thực hiện hành động.
- Ví dụ: She ran quickly. (Cô ấy chạy một cách nhanh chóng.) – “quickly” làm rõ cách thức chạy.
2. Bổ nghĩa cho tính từ
Thể hiện mức độ hoặc cường độ của đặc tính được mô tả.
- Ví dụ: The movie was very good. (Bộ phim thực sự hay.) – “very” nhấn mạnh mức độ của “good”.
3. Bổ nghĩa cho phó từ khác
Điều chỉnh và làm rõ thêm cường độ của một phó từ khác trong câu.
- Ví dụ: He works extremely hard. (Anh ấy làm việc vô cùng chăm chỉ.) – “extremely” tăng cường ý nghĩa của “hard”.
4. Bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề
Thể hiện thái độ, quan điểm hoặc đánh giá của người nói về toàn bộ nội dung câu.
- Ví dụ: Unfortunately, he was late. (Thật không may, anh ấy đã tới muộn.)
Các nhóm phó từ thường gặp
• Phó từ chỉ cách thức (Adverb of Manner): Mô tả phương thức thực hiện hành động (ví dụ: softly, carefully, beautifully).
• Phó từ chỉ thời gian (Adverb of Time): Xác định thời điểm diễn ra sự việc (ví dụ: tomorrow, now, yesterday).
• Phó từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency): Biểu thị mức độ thường xuyên của hành động (ví dụ: always, never, sometimes).
• Phó từ chỉ mức độ (Adverb of Degree): Thể hiện cường độ của hành động, tính từ hoặc phó từ khác (ví dụ: very, so, quite).
Lưu ý quan trọng: Vị trí của adverb trong câu có thể thay đổi ý nghĩa, vì vậy cần chú ý đặt đúng vị trí để tránh hiểu nhầm.







