Các hàm cơ bản trong Excel được chia thành 5 nhóm chính: Hàm tính toán (SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT) giúp xử lý số liệu nhanh chóng; Hàm logic (IF, AND, OR) để kiểm tra điều kiện; Hàm xử lý văn bản (LEFT, RIGHT, MID, CONCATENATE) trích xuất và nối chuỗi; Hàm ngày tháng (NOW, DATE, YEAR) quản lý thời gian; và Hàm tra cứu (VLOOKUP, HLOOKUP, INDEX, MATCH) tìm kiếm dữ liệu trong bảng. Những hàm này là nền tảng thiết yếu cho mọi người làm việc với Excel, từ cơ bản đến nâng cao.
Trong kho hàm Excel với hơn 400 hàm khác nhau, chỉ có khoảng 15 hàm thực sự cần thiết cho công việc hàng ngày. Sau 5 năm làm việc với dữ liệu từ báo cáo tài chính đến phân tích khách hàng, tôi nhận ra 80% công việc của mình chỉ xoay quanh những hàm cơ bản này.
Điều thú vị là nhiều người cứ nghĩ phải học hết Excel mới làm được việc. Thực tế, việc thành thạo 15 hàm này đã giúp tôi xử lý được hầu hết các tình huống từ đơn giản đến phức tạp. Hôm nay tôi sẽ chia sẻ danh sách này theo thứ tự từ cơ bản nhất đến nâng cao, kèm theo kinh nghiệm thực tế và những lỗi thường gặp.
Nhóm Hàm Tính Toán – Foundation Của Mọi Báo Cáo
1. SUM – Hàm Tính Tổng Đơn Giản Nhưng Mạnh Mẽ
Cú pháp: =SUM(A1:A10) hoặc =SUM(A1,B1,C1)
SUM là hàm đầu tiên tôi học và cũng là hàm tôi dùng nhiều nhất. Tưởng đơn giản nhưng SUM có nhiều trick hay ho. Thay vì chọn từng ô một, tôi thường dùng Alt + = để Excel tự động detect vùng cần tính tổng.
Trick hay: Khi có dữ liệu lớn, tôi dùng =SUM(A:A) để tính tổng cả cột, Excel sẽ tự động bỏ qua các ô trống và text. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm báo cáo động.
2. AVERAGE – Tính Trung Bình Thông Minh
Cú pháp: =AVERAGE(A1:A10)
AVERAGE tự động bỏ qua text và ô trống, chỉ tính trung bình các số. Tôi hay kết hợp với ROUND để làm tròn kết quả: =ROUND(AVERAGE(A1:A10),2) cho kết quả 2 chữ số thập phân.
Lưu ý quan trọng: AVERAGE khác với việc chia tổng cho số ô. Nó chỉ chia cho số ô chứa số, không tính ô trống.
3. COUNT vs COUNTA – Đếm Số Liệu vs Đếm Dữ Liệu
COUNT: =COUNT(A1:A10) – Chỉ đếm ô chứa số
COUNTA: =COUNTA(A1:A10) – Đếm tất cả ô không trống
Tôi thường dùng COUNTA để kiểm tra số lượng record trong database, còn COUNT để đếm số liệu hợp lệ. Khi làm báo cáo chất lượng dữ liệu, công thức =COUNTA(A:A)-COUNT(A:A) cho biết có bao nhiêu ô chứa text trong cột số liệu.
4. MIN và MAX – Tìm Giá Trị Cực Trị
Cú pháp: =MIN(A1:A10) và =MAX(A1:A10)
Hai hàm này cực kỳ hữu ích khi phân tích hiệu suất. Tôi hay kết hợp với MATCH để tìm vị trí của giá trị min/max: =MATCH(MAX(A1:A10),A1:A10,0) sẽ trả về vị trí của giá trị lớn nhất.
Nhóm Hàm Logic – Điều Khiển Luồng Dữ Liệu
5. IF – Hàm Điều Kiện Quyền Năng Nhất
Cú pháp: =IF(điềukiện, giátrịnếuđúng, giátrịnếu_sai)
IF là hàm tôi dùng nhiều thứ hai sau SUM. Từ phân loại khách hàng đến tính bonus, IF xuất hiện ở khắp nơi. Trick hay nhất là nested IF cho nhiều điều kiện:
excel
=IF(A1>=90,"Xuất sắc",IF(A1>=80,"Tốt",IF(A1>=70,"Khá","Cần cải thiện")))
Lỗi thường gặp: Quên dấu ngoặc kép cho text. Excel sẽ báo lỗi nếu bạn viết =IF(A1>10,Đạt,Không đạt) thay vì =IF(A1>10,"Đạt","Không đạt").
6. AND và OR - Kết Hợp Nhiều Điều Kiện
AND: =AND(A1>10, B1<20) - Tất cả điều kiện phải đúng
OR: =OR(A1>10, B1<20) - Chỉ cần một điều kiện đúng
Tôi thường kết hợp với IF để tạo logic phức tạp:
excel
=IF(AND(A1>=18, B1="Nam"), "Đủ điều kiện", "Không đủ điều kiện")
Nhóm Hàm Xử Lý Văn Bản - Làm Sạch Dữ Liệu
7. LEFT, RIGHT, MID - Trích Xuất Chuỗi Ký Tự
LEFT: =LEFT(A1,3) - Lấy 3 ký tự bên trái
RIGHT: =RIGHT(A1,4) - Lấy 4 ký tự bên phải
MID: =MID(A1,2,5) - Lấy 5 ký tự từ vị trí thứ 2
Khi nhận dữ liệu từ hệ thống khác, tôi thường phải tách mã sản phẩm, mã khách hàng. Ví dụ từ "KH001-Nguyen Van A", tôi dùng =LEFT(A1,5) để lấy mã "KH001".
Trick nâng cao: Kết hợp với FIND để tách chuỗi động:
excel
=LEFT(A1,FIND("-",A1)-1)
8. CONCATENATE/CONCAT - Nối Chuỗi Văn Bản
Cú pháp cũ: =CONCATENATE(A1," ",B1)
Cú pháp mới: =CONCAT(A1," ",B1) hoặc =A1&" "&B1
Tôi hay dùng để tạo tên đầy đủ từ họ và tên, hoặc địa chỉ email từ tên và domain. Cách nhanh nhất là dùng dấu &: =A1&" "&B1&"@company.com".
Nhóm Hàm Ngày Tháng - Xử Lý Thời Gian
9. NOW và TODAY - Lấy Thời Gian Hiện Tại
NOW: =NOW() - Ngày và giờ hiện tại
TODAY: =TODAY() - Chỉ ngày hiện tại
Hai hàm này là volatile functions, nghĩa là chúng tự động cập nhật mỗi khi Excel recalculate. Tôi dùng để tính tuổi động: =YEAR(TODAY())-YEAR(A1) hoặc số ngày còn lại đến deadline: =B1-TODAY().
10. DATE, YEAR, MONTH, DAY - Xây Dựng và Phân Tích Ngày
DATE: =DATE(2024,12,25) - Tạo ngày từ năm, tháng, ngày
YEAR/MONTH/DAY: =YEAR(A1) - Trích xuất năm/tháng/ngày
Khi phân tích dữ liệu theo thời gian, tôi thường tạo cột phụ với =MONTH(A1) để group theo tháng, hoặc =YEAR(A1) để báo cáo theo năm.
Trick hay: Tính ngày cuối tháng: =DATE(YEAR(A1),MONTH(A1)+1,0)
Nhóm Hàm Tra Cứu - Linh Hồn Của Data Analysis
11. VLOOKUP - Tra Cứu Dọc Kinh Điển
Cú pháp: =VLOOKUP(giátrịtìm, bảngtracứu, cộttrảvề, [chính_xác])
VLOOKUP là hàm đã cứu tôi vô số lần khi cần ghép dữ liệu từ nhiều bảng. Ví dụ tra cứu giá sản phẩm:
excel
=VLOOKUP(A2,PriceList!A:C,3,FALSE)
Lỗi thường gặp:
- Quên FALSE ở cuối (Excel sẽ tìm kiếm gần đúng)
- Giá trị tìm không nằm ở cột đầu tiên của bảng tra cứu
- Có khoảng trắng thừa trong dữ liệu
12. HLOOKUP - Tra Cứu Ngang
Cú pháp: =HLOOKUP(giátrịtìm, bảngtracứu, hàngtrảvề, FALSE)
Ít dùng hơn VLOOKUP nhưng rất hữu ích khi dữ liệu được sắp xếp theo hàng ngang. Tôi hay gặp trong bảng lương theo tháng hoặc báo cáo quarterly.
13. INDEX và MATCH - Combo Mạnh Mẽ Thay Thế VLOOKUP
INDEX: =INDEX(cộttrảvề, vị_trí)
MATCH: =MATCH(giátrịtìm, cộttìmkiếm, 0)
Kết hợp: =INDEX(C:C,MATCH(A2,B:B,0))
INDEX-MATCH linh hoạt hơn VLOOKUP vì có thể tra cứu bên trái, không bị giới hạn thứ tự cột. Tôi chuyển sang dùng combo này sau khi gặp quá nhiều hạn chế với VLOOKUP.
14. COUNTIF và SUMIF - Đếm và Tính Tổng Có Điều Kiện
COUNTIF: =COUNTIF(A:A,"Nam") - Đếm số ô chứa "Nam"
SUMIF: =SUMIF(A:A,"Nam",B:B) - Tổng cột B nếu cột A = "Nam"
Hai hàm này giúp tôi tạo báo cáo pivot nhanh mà không cần Pivot Table. Ví dụ tính tổng doanh thu theo khu vực:
excel
=SUMIF(Region!A:A,"North",Revenue!B:B)
15. IFERROR - Xử Lý Lỗi Chuyên Nghiệp
Cú pháp: =IFERROR(côngthức, giátrịnếulỗi)
Thay vì để #N/A hoặc #DIV/0! xuất hiện trong báo cáo, tôi wrap các hàm tra cứu trong IFERROR:
excel
=IFERROR(VLOOKUP(A2,Data!A:C,3,FALSE),"Không tìm thấy")
Điều này làm báo cáo trông chuyên nghiệp hơn và tránh confusion cho người đọc.
Kinh Nghiệm Thực Tế Từ 5 Năm Làm Việc
Sau 5 năm sử dụng Excel trong công việc, tôi nhận ra việc thành thạo 15 hàm này quan trọng hơn việc biết surface-level về 100 hàm khác. Mỗi hàm đều có những quirk và best practice riêng.
Nguyên tắc vàng: Luôn test hàm với dữ liệu mẫu trước khi áp dụng cho toàn bộ dataset. Tôi đã từng mất cả buổi sáng để fix lỗi VLOOKUP chỉ vì quên thêm FALSE ở cuối.
Tip quan trọng: Học cách debug Excel bằng F9. Bôi đen một phần công thức và bấm F9 để xem kết quả tạm thời. Điều này giúp tôi tìm lỗi nhanh hơn rất nhiều.
Cuối cùng, đừng cố gắng nhớ thuộc lòng syntax của tất cả hàm. Excel có IntelliSense rất tốt, chỉ cần nhớ tên hàm và logic cơ bản là đủ. Thời gian tốt hơn nên dành để hiểu khi nào dùng hàm nào và cách kết hợp chúng hiệu quả.






